Từ đồng nghĩa với "đi đứng"

di chuyển đi lại đi đứng
hành động thao tác đi bộ đi tới
đi ra đi vào đi dạo đi chơi
đi làm đi học đi đường đi vòng
đi khắp đi xa đi gần đi nhanh