Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điađầu"
biên giới
ranh giới
đầu mối
địa giới
địa phận
địa điểm
địa bàn
khu vực
vùng đất
địa thế
địa hình
địa chỉ
địa lý
địa danh
địa phận
địa đầu
đầu đất
đầu vùng
đầu khu
đầu bờ