Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đibợml"
dâm đãng
đĩ điểm
đĩ
trai gái bậy bạ
dâm dục
khiêu dâm
thói dâm đãng
điếm
điếm đàng
điếm đực
điếm cái
trai gái lăng nhăng
lăng nhăng
bậy bạ
trai gái phóng túng
thô tục
khêu gợi
gợi dục
khiêu khích
thích tình dục