Từ đồng nghĩa với "đinamit"

thuốc nổ chất nổ bomba mìn
chất nổ công nghiệp dynamite chất nổ mạnh đạn
pháo bộc phá chất nổ tự chế chất nổ hóa học
chất nổ quân sự chất nổ TNT chất nổ đen chất nổ nhạy
chất nổ an toàn chất nổ lỏng chất nổ rắn chất nổ khí