Từ đồng nghĩa với "đinh tán"

đinh vít đinh đinh ghim đinh bắn
đinh tán nhôm đinh tán thép đinh tán đồng đinh tán inox
đinh tán nhựa đinh tán lò xo đinh tán tròn đinh tán vuông
đinh tán phẳng đinh tán có đầu đinh tán không đầu đinh tán tự khoan
đinh tán chịu lực đinh tán chịu nhiệt đinh tán cách điện đinh tán trang trí