Từ đồng nghĩa với "đinh vít"

vít đinh ốc vít đinh tán
đinh ghim đinh bắn đinh ốc đinh gỗ
đinh sắt đinh nhựa đinh thép đinh vít tự khoan
đinh vít lục giác đinh vít đầu tròn đinh vít đầu phẳng đinh vít inox
đinh vít đồng đinh vít nhựa đinh vít gỗ đinh vít kim loại