Từ đồng nghĩa với "đirạc"

đĩ đồ đĩ kẻ đĩ đĩ điếm
gái điếm gái mại dâm kẻ mại dâm đĩ rạc
đĩ dày dạn đĩ lăng loàn đĩ bợm đĩ bẩn
đĩ khùng đĩ lẳng đĩ lẻo đĩ lắm
đĩ lắm mồm đĩ lắm chuyện đĩ lắm điều đĩ lắm tật