Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đirạc"
đĩ
đồ đĩ
kẻ đĩ
đĩ điếm
gái điếm
gái mại dâm
kẻ mại dâm
đĩ rạc
đĩ dày dạn
đĩ lăng loàn
đĩ bợm
đĩ bẩn
đĩ khùng
đĩ lẳng
đĩ lẻo
đĩ lắm
đĩ lắm mồm
đĩ lắm chuyện
đĩ lắm điều
đĩ lắm tật