Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đitu"
xuất gia
tu hành
đi tu
cắt tóc
thích
niệm Phật
hành đạo
tôn thờ
phát tâm
trở thành tăng
thầy
đạo sĩ
hành giả
tín đồ
đi chùa
thực hành
giải thoát
tìm kiếm chân lý
rời bỏ thế tục
thế gian