Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điêu khắc"
điêu khắc
nghệ thuật điêu khắc
tượng
tượng đài
tượng trưng
hình khối
hình tượng
nghệ nhân
nghệ sĩ
chạm khắc
khắc họa
tạo hình
mô hình
điêu khắc gia
điêu khắc mỹ thuật
điêu khắc gỗ
điêu khắc đá
điêu khắc kim loại
điêu khắc đất sét
nghệ thuật tạo hình