Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điêu tàn"
tàn tạ
xơ xác
hoang tàn
tiêu điều
thê thảm
bi thảm
hư hại
suy tàn
xuống cấp
tàn phai
đổ nát
bê bết
lụn bại
khổ sở
thê lương
bơ vơ
mất mát
trống rỗng
đau thương
u ám