Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điêutrác"
tinh tế
tỉ mỉ
cẩn thận
khéo léo
sắc sảo
tinh xảo
điêu luyện
thanh nhã
trau chuốt
sang trọng
đẹp đẽ
mượt mà
nhã nhặn
thú vị
điệu nghệ
tuyệt mỹ
hoàn hảo
đặc sắc
điêu khắc
nghệ thuật