Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điếc"
điếc
câm
mù
khuyết tật
khiếm thính
vô thanh
im lặng
tê liệt
khô
bất lực
không nghe
không nói
điếc đặc
điếc lác
điếc bẩm sinh
điếc tạm thời
điếc nặng
điếc nhẹ
điếc âm
điếc tiếng