Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điếm canh"
trạm canh
điểm canh
nhà canh
trạm gác
điểm gác
nhà gác
trạm bảo vệ
nhà bảo vệ
điểm bảo vệ
trạm kiểm soát
nhà kiểm soát
điểm kiểm soát
trạm tuần tra
nhà tuần tra
điểm tuần tra
trạm an ninh
nhà an ninh
điểm an ninh
trạm giám sát
nhà giám sát