Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điếu phạt"
trừng phạt
xử phạt
đánh phạt
trừng trị
kỷ luật
dẹp giặc
cứu dân
thanh trừng
trừng trị kẻ có tội
đánh kẻ có tội
bảo vệ dân
giải cứu
đánh đuổi
trừng phạt kẻ xấu
đánh đuổi kẻ xấu
thanh lọc
xử lý
điều chỉnh
cải chính
điều tra