Từ đồng nghĩa với "điền sản"

ruộng đất tài sản đất đai điền thổ
điền địa điền viên điền sản nghiệp điền chủ
điền canh điền sản tư điền sản công điền sản tư hữu
điền sản nông nghiệp điền sản nông thôn điền sản địa phương điền sản quốc gia
điền sản cổ phần điền sản hợp tác điền sản tư nhân điền sản tập thể