Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều"
diều hâu
đồ chơi
diều
thả diều
lên như diều
khung tre
giấy
dây
bay lên
chỗ phình
thực quản
chim
sâu bọ
thức ăn
đồ chơi bay
đồ chơi gió
đồ chơi ngoài trời
trò chơi
trò chơi dân gian
trò chơi gió