Từ đồng nghĩa với "điều chỉnh dòng chảy"

kiểm soát dòng chảy quản lý dòng chảy điều tiết dòng chảy điều hòa dòng chảy
chống xói mòn bảo vệ bờ cải tạo dòng sông thay đổi dòng chảy
điều chỉnh thủy lực tạo điều kiện cho tàu bè ngăn ngừa bồi lắng bảo đảm an toàn giao thông thủy
cải thiện điều kiện giao thông duy trì mực nước tăng cường khả năng lưu thông điều chỉnh mực nước
xử lý dòng chảy tái cấu trúc dòng sông phòng ngừa lũ lụt bảo vệ môi trường nước