Từ đồng nghĩa với "điều giải"

hoà giải giải quyết điều hành quản lý
điều phối hòa hợp thương lượng thỏa thuận
điều chỉnh tổ chức hợp tác điều tiết
giải thích hòa giải viên điều phối viên quy trình
sắp xếp thực hiện chỉ đạo giám sát