Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều giải"
hoà giải
giải quyết
điều hành
quản lý
điều phối
hòa hợp
thương lượng
thỏa thuận
điều chỉnh
tổ chức
hợp tác
điều tiết
giải thích
hòa giải viên
điều phối viên
quy trình
sắp xếp
thực hiện
chỉ đạo
giám sát