Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều hơn lẽ thiệt"
đúng sai
phải trái
lẽ phải
lẽ trái
điều đúng
điều sai
cần cân nhắc
cần phân tích
điều hợp lý
điều phi lý
sự thật
nguyên tắc
điều kiện
căn cứ
căn nguyên
lý do
căn cứ pháp lý
điều kiện tiên quyết
điều kiện cần
điều kiện đủ