Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều kng dùng sau"
học
tiếp thu
thu nhận
nắm bắt
hiểu
lĩnh hội
tiếp nhận
cảm nhận
khám phá
trao đổi
thấu hiểu
đọc
nghiên cứu
tìm hiểu
phân tích
khái quát
tổng hợp
đúc kết
rút ra
học hỏi