Từ đồng nghĩa với "điều kng dùng sau"

học tiếp thu thu nhận nắm bắt
hiểu lĩnh hội tiếp nhận cảm nhận
khám phá trao đổi thấu hiểu đọc
nghiên cứu tìm hiểu phân tích khái quát
tổng hợp đúc kết rút ra học hỏi