Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều tra"
điều tra
nghiên cứu
tìm hiểu
xem xét
kiểm tra
thẩm tra
thẩm vấn
phỏng vấn
tìm kiếm
sàng lọc
thăm dò
đánh giá
phân tích
nghiệm thu
kiểm nghiệm
thử nghiệm
thẩm định
kiểm định
đánh giá lại
xét lại
kiểm tra lại
thẩm tra lại