Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều trần"
trình bày
thuyết trình
báo cáo
giải trình
biện bạch
đệ trình
trình lên
dâng
xin ý kiến
phản ánh
trình diện
trình bày ý kiến
đề xuất
thỉnh cầu
tố cáo
phản biện
trình bày vấn đề
điều chỉnh
giải thích
trình bày chính thức