Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều trị"
chữa bệnh
chữa trị
khám bệnh
điều dưỡng
phục hồi
hồi phục
chữa lành
điều chỉnh
can thiệp
xử lý
điều hòa
khôi phục
cứu chữa
trị liệu
điều tiết
chữa trị bệnh
điều trị bệnh
chữa vết thương
chữa trị vết thương
điều trị y tế