Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điều động"
triển khai
phân công
chuyển giao
đưa
chuyển
sắp xếp
tổ chức
huy động
điều phối
điều khiển
chỉ định
cử
giao
đưa đến
điều chuyển
điều hành
thuyên chuyển
điều chỉnh
điều phối
điều động hóa