Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểm"
điềm
dấu hiệu
báo hiệu
dự báo
dự đoán
tín hiệu
tín hiệu báo trước
điềm báo
điềm gở
điềm tốt
dấu hiệu tốt
dấu hiệu xấu
dấu hiệu bất thường
dấu hiệu mê tín
điểm báo
điểm số
điểm nhấn
điểm mấu chốt
điểm yếu
điểm mạnh