Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểm chỉ"
chỉ điểm
hướng dẫn
định hướng
gợi ý
nêu rõ
trình bày
giới thiệu
mô tả
phác thảo
đề xuất
nêu bật
chỉ dẫn
điểm danh
điểm mặt
điểm nhấn
điểm qua
điểm chú
điểm lưu
điểm mấu chốt
điểm quan trọng