Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểm chỉ đạ"
điểm
chỉ
đạ
dấu
mốc
chỉ dẫn
đánh dấu
nhận diện
điểm nhấn
điểm dừng
điểm đến
điểm quan trọng
điểm nổi bật
điểm xác định
điểm tham chiếu
điểm khởi đầu
điểm kết thúc
điểm giao
điểm trung gian
điểm số