Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểm hoả"
châm ngòi
đánh trúng
điểm huyệt
gây nổ
kích nổ
điểm mìn
đánh hiểm
đánh vào chỗ yếu
tấn công
đánh lén
điểm yếu
điểm nhấn
điểm chết
điểm quyết định
điểm tấn công
điểm yếu chí mạng
điểm nhạy cảm
điểm mấu chốt
điểm quan trọng
điểm then chốt