Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểm huyệt"
đánh trúng
đánh vào
đánh huyệt
điểm trúng
điểm vào
đánh điểm
đánh chỗ hiểm
đánh vào huyệt
đánh vào điểm yếu
điểm yếu
đánh hiểm
đánh vào chỗ hiểm
điểm nhấn
đánh dấu
đánh bại
đánh gục
đánh ngã
đánh tê
đánh choáng
đánh bất ngờ