Từ đồng nghĩa với "điểm mạnh"

thế mạnh ưu điểm lợi điểm mặt mạnh
điểm lợi lợi thế ưu thế sở trường
chỗ mạnh điểm vượt trội nét trội ưu việt
tính ưu việt điểm nổi bật điểm sáng điểm hay
cái hay điểm tốt ưu thế cạnh tranh lợi thế cạnh tranh
năng lực cốt lõi điểm đáng giá điều đáng giá điểm đặc sắc
nét đặc sắc điểm nhấn át chủ bài điểm ăn tiền
thế thượng phong ưu thế tuyệt đối lợi thế vượt trội ưu điểm nổi trội
ưu thế nổi trội giá trị cốt lõi món tủ ngón nghề
tuyệt kỹ