Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểm tâm"
ăn nhẹ
lót dạ
ăn vặt
ăn khuya
ăn sáng
bữa phụ
bữa ăn nhẹ
điểm tâm sáng
điểm tâm chiều
ăn chơi
ăn uống
thưởng thức
nhâm nhi
điểm tâm tối
ăn nhẹ nhàng
ăn vặt nhẹ
bữa ăn phụ
ăn nhẹ bụng
ăn cho đỡ đói
ăn cho vui