Từ đồng nghĩa với "điểm yếu"

nhược điểm khuyết điểm điểm bất lợi điểm hạn chế
mặt hạn chế hạn chế phần yếu mảng yếu
tử huyệt điểm chí tử yếu huyệt gót chân Achilles
điểm dễ tổn thương lỗ hổng kẽ hở mắt xích yếu
khâu yếu điểm nghẽn nút thắt khiếm khuyết
thiếu sót bất cập khuyết thiếu thiếu hụt
điểm dở cái dở mặt xấu điều chưa tốt
chỗ non chỗ kém sơ hở bất tiện
thiệt thòi điểm mù