Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điển chủ"
địa chủ
địa tô
điền chủ
điền sản
điền viên
điền thổ
điền đất
chủ đất
chủ ruộng
chủ vườn
chủ nông trại
chủ trang trại
người sở hữu đất
người chiếm hữu đất
người bóc lột
người làm ruộng
người canh tác
người nông dân
người lao động
người thợ