Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điển dã"
nông thôn
đồng ruộng
vùng quê
thôn quê
miền quê
vùng nông thôn
điền viên
cảnh đồng
vùng xa
nơi xa
vùng ngoại ô
điền dã
vùng đất
khu vực nông nghiệp
nơi đồng áng
vùng đồng bằng
khu vực nông thôn
vùng rừng núi
nơi hoang dã
vùng đất hoang