Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điển hình hoá"
mô phỏng
tượng trưng
minh họa
hình mẫu
đặc trưng
điển hình
mẫu mực
tiêu biểu
đặc sắc
đặc thù
hình ảnh
hình thức
phác thảo
khắc họa
trình bày
diễn đạt
biểu hiện
tái hiện
phản ánh
thể hiện