nô tì | nô lệ | người làm | người hầu |
người phục vụ | người cày | người nông | người nông dân |
người lao động | thợ cày | thợ ruộng | người cấy |
người trồng | người canh tác | người làm ruộng | người làm vườn |
người làm đất | người làm nông | người làm thuê | người làm công |