Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điển nô"
nô tì
nô lệ
người làm
người hầu
người phục vụ
người cày
người nông
người nông dân
người lao động
thợ cày
thợ ruộng
người cấy
người trồng
người canh tác
người làm ruộng
người làm vườn
người làm đất
người làm nông
người làm thuê
người làm công