Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điểu vận"
vận chuyển
điều phối
sắp xếp
quản lý
phân phối
tổ chức
điều hành
chỉ đạo
hướng dẫn
giám sát
thực hiện
triển khai
điều động
phân công
sắp đặt
điều chỉnh
hợp tác
kết nối
thống nhất
điều tiết