Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điễu võ dương oai"
phô trương
trưng bày
thể hiện
khoe khoang
tỏ ra
ra oai
uy hiếp
đe dọa
khẳng định
khẳng định sức mạnh
thể hiện sức mạnh
tuyên bố
tuyên truyền
đánh bóng
làm màu
khoe sức mạnh
phô diễn
trình diễn
điều động
thống trị