Từ đồng nghĩa với "điện báo viên"

nhân viên điện báo điện tín viên nhân viên truyền tin nhân viên thông tin
nhân viên liên lạc điện báo người truyền tin người thông tin
nhân viên bưu điện nhân viên phát tin nhân viên tiếp nhận tin người làm điện báo
người làm thông tin nhân viên giao nhận nhân viên truyền thông nhân viên phát điện
nhân viên điều phối người điều hành thông tin người quản lý tin tức người làm dịch vụ thông tin