Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điện dung"
điện tích
tĩnh điện
điện trường
điện trở
điện áp
điện năng
tính dẫn điện
hệ thống điện
mạch điện
tụ điện
điện cực
điện từ
điện động lực
điện trở suất
điện dung tương đương
điện dung riêng
điện dung tổng
điện dung cực
điện dung tĩnh
điện dung động