Từ đồng nghĩa với "điện khí hoá"

điện hóa điện lực hóa cấp điện cung cấp điện
điện khí điện năng điện khí hóa nông thôn sử dụng điện
điện hóa nông thôn điện hóa công nghiệp điện khí hóa sản xuất điện khí hóa xã hội
điện hóa đời sống điện hóa hệ thống điện hóa công nghệ điện hóa giao thông
điện hóa dịch vụ điện hóa cơ sở hạ tầng điện hóa sản xuất nông nghiệp điện hóa sinh hoạt