Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điện khí quyển"
sấm
sét
chớp
hiện tượng điện
điện trong khí quyển
điện từ
điện tích
tia sét
cơn bão điện
điện trường
điện áp
điện động
điện tích âm
điện tích dương
tia chớp
điện quang
điện lạnh
điện lạnh công nghiệp
điện lạnh dân dụng
điện lạnh thương mại