Từ đồng nghĩa với "điện não đổ"

điện điện năng năng lượng điện dòng điện
mạch điện điện từ điện sinh học điện não
điện não đồ điện tâm đồ điện não đồ thị điện não đồ ghi
điện não đồ điện tử điện não đồ sinh lý điện não đồ chức năng điện não đồ nghiên cứu
điện não đồ lâm sàng điện não đồ y học điện não đồ phân tích điện não đồ điều trị