Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điện thanh"
âm thanh
ghi âm
thu âm
kỹ thuật âm thanh
tín hiệu âm thanh
truyền thanh
phát thanh
điện tử
công nghệ âm thanh
hệ thống âm thanh
điện thoại
micro
loa
băng ghi âm
đầu ghi âm
âm tần
tín hiệu điện
điện từ
công nghệ ghi âm
kỹ thuật điện