Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điện ẳnh"
phim
hình ảnh
điện ảnh
phim ảnh
nghệ thuật
diễn viên
màn ảnh
video
phim tài liệu
phim hoạt hình
phim truyện
phim ngắn
phim dài
kịch bản
đạo diễn
quay phim
hình thức nghệ thuật
trình chiếu
phim chiếu rạp
phim truyền hình