Từ đồng nghĩa với "điệp báo"

do thám trinh sát gián điệp thu thập thông tin
theo dõi nghe lén điệp viên khảo sát
phân tích tình báo điều tra báo cáo tình hình nắm bắt thông tin
tình báo điều tra bí mật khám phá phát hiện
đánh giá giám sát phân tích thám hiểm