Từ đồng nghĩa với "điệu bộ"

cử chỉ hành động điệu nghệ diễn xuất
thái độ tư thế điệu đà điệu bộ
múa may vẻ ngoài cách thể hiện cách diễn đạt
cử động điệu bộ không tự nhiên điệu bộ làm duyên điệu bộ phô trương
điệu bộ giả tạo điệu bộ lố bịch điệu bộ hài hước điệu bộ ngớ ngẩn