Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điệu hổ li sơn"
điệu hổ li sơn
đưa hổ ra khỏi núi
kế sách
mưu kế
lừa đối phương
đánh lạc hướng
dụ dỗ
khiêu khích
điệu bộ
tình hình
cách làm
chiến thuật
thủ đoạn
mánh khóe
chiêu trò
điệu nghệ
khéo léo
tinh vi
khéo tay
tinh xảo