Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"điệu hổ lt sơn"
điệu hổ ly sơn
đánh lạc hướng
dụ địch
lừa địch
đánh lừa
kế sách
mưu kế
tráo trở
đánh lừa đối phương
dẫn dụ
làm cho rời bỏ
điều chuyển
điều động
làm cho phân tâm
làm cho mất cảnh giác
chiến thuật
mưu mẹo
kế hoạch
chiêu trò
thủ đoạn