Từ đồng nghĩa với "đo ván"

đánh ngã hạ gục đánh bại đo ván
thua thua cuộc bại trận đánh
đấu trận đấu đối kháng đối đầu
chiến đấu tranh tài thách đấu khiêu chiến
vượt qua khó khăn cạnh tranh thử thách